Đại học Inje là một trong những trường đại học danh tiếng tại Hàn Quốc, được thành lập từ nền tảng của bệnh viện Paik, tổ chức y tế hàng đầu quốc gia. Bệnh viện Paik ra đời vào năm 1932, và Đại học Inje được chính thức thành lập vào năm 1979. Trường nổi tiếng trong việc đào tạo các lĩnh vực chuyên môn và khoa học nhân văn, đồng thời kết hợp tinh thần nhân ái, tôn trọng sự sống, và bảo vệ môi trường qua giáo dục sáng tạo và phát triển bền vững.
Trường có hai cơ sở chính đặt tại Gimhae (Gyeongsangnam) và Busan, mang đến môi trường học tập hiện đại, thuận tiện cho sinh viên. Các chuyên ngành nổi bật của trường bao gồm khoa học, công nghệ, y học và nhiều ngành khác.
Phí tuyển sinh: 50.000 KRW |
Học phí chính thức: 5.000.000 KRW/năm |
Phí bảo hiểm: 110.000 KRW |
Phí KTX: 700.000 KRW/4 tháng (2 người/phòng, không bao gồm bữa ăn) |
Thời gian lớp học: |
Buổi sáng: 09:00 ~ 12:50 (Thứ 2 ~ Thứ 6) |
Buổi chiều: 13:00 ~ 16:50 (Thứ 2 ~ Thứ 6) |
Đợt | Lịch học |
---|---|
Đợt 1: | Thứ 2: Ngữ pháp & Biểu hiện 1 |
Thứ 3: Nghe & Nói | |
Thứ 4: Ngữ pháp & Biểu hiện 1 | |
Thứ 5: Nghe & Nói | |
Thứ 6: Từ vựng & Phát âm | |
Đợt 2: | Thứ 2: Nói 1 |
Thứ 3: Nghe & Nói | |
Thứ 4: Nói 1 | |
Thứ 5: Nghe & Nói | |
Thứ 6: Trống | |
Đợt 3: | Thứ 2: Ngữ pháp & Biểu hiện 2 |
Thứ 3: Nghe & Đọc | |
Thứ 4: Ngữ pháp & Biểu hiện 2 | |
Thứ 5: Nghe & Đọc | |
Thứ 6: Bài tập & Hoạt động | |
Đợt 4: | Thứ 2: Nói 2 |
Thứ 3: Nghe & Đọc | |
Thứ 4: Nói 2 | |
Thứ 5: Nghe & Đọc | |
Thứ 6: Lớp học văn hóa |
Các cấp độ khóa học và mục tiêu chi tiết
Cấp độ | Nội dung |
---|---|
Sơ cấp 1: | Thực hành các cuộc hội thoại đơn giản cho những hoạt động hàng ngày như giới thiệu bản thân, mua sắm, và đặt món ăn. |
Hiểu và diễn đạt các chủ đề quen thuộc như bản thân, gia đình, sở thích và thời tiết. | |
Nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản để tạo ra các câu đơn giản. | |
Sơ cấp 2: | Học cách thực hiện các cuộc hội thoại qua điện thoại, hỏi ý kiến, và sử dụng các dịch vụ công cộng như bưu điện, ngân hàng. |
Hiểu và sử dụng văn bản liên quan đến các chủ đề quen thuộc và cá nhân. | |
Phân biệt rõ cách diễn đạt giữa tình huống trang trọng và thân mật. | |
Trung cấp 1: | Có thể giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày mà không gặp khó khăn và sử dụng ngôn ngữ cơ bản trong các mối quan hệ xã hội. |
Diễn đạt và hiểu các chủ đề xã hội và cá nhân quen thuộc. | |
Nắm vững ngôn ngữ viết và nói ở mức cơ bản. | |
Trung cấp 2: | Sử dụng ngôn ngữ trong các cơ sở công cộng, các mối quan hệ xã hội và công việc thông thường. |
Hiểu và thảo luận về các chủ đề chung trong tin tức và bài báo. | |
Áp dụng kiến thức văn hóa Hàn Quốc thông qua thành ngữ và biểu hiện ngôn ngữ đặc trưng. | |
Cao cấp 1: | Nâng cao khả năng biểu đạt trong các tình huống trang trọng và bình thường dựa trên những kiến thức đã học ở các cấp thấp hơn. |
Phân loại ngôn ngữ theo ngữ cảnh giao tiếp và hình thức viết. | |
Cao cấp 2: | Sử dụng thành thạo ngôn ngữ để diễn đạt ý tưởng một cách logic và lưu loát trong công việc chuyên ngành hoặc nghiên cứu. |
Hiểu sâu và thảo luận các chủ đề học thuật như chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. |
Trường | Ngành | Học phí |
---|---|---|
Y | Y dự bị | 5,011,000 KRW |
Y học | 5,011,000 KRW | |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 3,485,000 KRW |
Khoa học – Nghệ thuật khai phóng | Ngôn ngữ và văn học | 2,840,000 KRW |
Ngôn ngữ và văn học Nhật | 2,840,000 KRW | |
Ngôn ngữ và văn học Trung | 2,840,000 KRW | |
Văn hóa và nhân văn | 2,840,000 KRW | |
Chăm sóc sức khỏe thể thao | 2,840,000 KRW | |
Toán ứng dụng | 2,840,000 KRW | |
Khoa học xã hội | Dịch vụ công | 2,840,000 KRW |
Quản lý và chính sách y tế | 2,840,000 KRW | |
Phúc lợi xã hội | 2,840,000 KRW | |
Tư vấn và điều trị tâm lý | 2,840,000 KRW | |
Nghiên cứu gia đình & người tiêu dùng | 2,840,000 KRW | |
Sư phạm mầm non | 2,840,000 KRW | |
Sư phạm đặc biệt | 2,840,000 KRW | |
Truyền thông đại chúng | 2,890,000 KRW | |
Kỹ thuật | Kiến trúc | 4,053,000 KRW |
Kỹ thuật năng lượng | 4,053,000 KRW | |
Kỹ thuật quản lý công nghiệp | 4,053,000 KRW | |
Kỹ thuật Môi trường Xây dựng | 4,053,000 KRW | |
Kỹ thuật môi trường | 4,053,000 KRW | |
Kỹ thuật dân dụng và đô thị | 4,053,000 KRW | |
Kỹ thuật cơ khí, ô tô, viễn thông, điện tử | 4,053,000 KRW | |
Kỹ thuật thiết kế | 3,415,000 KRW | |
Thiết kế đa phương tiện | 3,415,000 KRW | |
Kiến trúc nội thất | 3,415,000 KRW | |
AI | Mô phỏng Drone IoT | 3,415,000 KRW |
Kỹ thuật máy tính | 4,053,000 KRW | |
Khoa học y tế và chăm sóc sức khỏe | Vật lý trị liệu | 3,485,000 KRW |
Kỹ thuật an toàn và Sức khỏe nghề nghiệp | 3,485,000 KRW | |
Bệnh lý lâm sàng | 3,485,000 KRW | |
Trị liệu nghề nghiệp | 3,485,000 KRW | |
Kỹ thuật y sinh | 4,053,000 KRW | |
Quản lý y tế | 2,905,000 KRW | |
Công nghệ thông tin Bio-nano | Khoa học và Kỹ thuật nano | 4,053,000 KRW |
Kỹ thuật dược phẩm | 4,053,000 KRW | |
Công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe | 4,053,000 KRW | |
Thực phẩm và Khoa học đời sống | 3,485,000 KRW | |
Công nghệ sinh học | 3,485,000 KRW | |
Dược | Dược học | 5,011,000 KRW |
Nghệ thuật – Khoa học | Hóa sinh y học | 3,415,000 KRW |
Chăm sóc sức khỏe thể thao | 3,415,000 KRW | |
Âm nhạc | 4,216,000 KRW | |
Văn học và Ngôn ngữ Quốc tế | 2,840,000 KRW | |
Nhân văn và Hội tụ Văn hóa | 2,840,000 KRW |
Loại học bổng | Mức hỗ trợ học bổng |
---|---|
Giảm phí nhập học | Miễn phí nhập học cho sinh viên có TOPIK 5 hoặc GPA 80/100 trở lên tại trường trước đó. |
Giảm 50% phí nhập học cho những sinh viên còn lại. | |
Học bổng học tập xuất sắc | Giảm 30%: GPA 60/100 trở lên hoặc GPA 2.0 trở lên ở học kỳ trước. |
Giảm 50%: GPA 70/100 trở lên hoặc GPA 3.0 trở lên ở học kỳ trước. | |
Giảm 80%: GPA 80/100 trở lên hoặc GPA 4.0 trở lên ở học kỳ trước. | |
Lúc nhập học. | |
Giảm học phí theo cấp học kỳ trước sau khi đăng ký. | |
Học bổng gia nhập | Nếu có TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ trung cấp tại Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc Inje, sinh viên sẽ được giảm 20% học phí của học kỳ đầu tiên. |
Học bổng tài năng vượt trội | Nếu có điểm đầu vào tốt và trình độ tiếng Hàn cao với thư giới thiệu, sinh viên có thể nhận học bổng với sự cho phép của Hiệu trưởng Đại học Inje. |
500.000 KRW / 1 học kỳ (Tối đa 8 học kỳ). | |
Phải đạt GPA 2.5 mỗi kỳ. | |
Học bổng TOPIK | TOPIK Level 4: 500.000 KRW. |
TOPIK Level 5: 700.000 KRW. | |
TOPIK Level 6: 1.000.000 KRW. | |
Được trao một lần cho sinh viên đạt được tiêu chí cấp độ TOPIK cho học bổng mỗi học kỳ. | |
Học bổng khuyến khích | 0.5 – 1.0: 200.000 KRW. |
1.0 – 1.5: 300.000 KRW. | |
1.5 – 2.0: 400.000 KRW. | |
2.0 trở lên: 500.000 KRW. | |
Học bổng hỗ trợ cuộc sống | Học sinh được chọn từ 30% học sinh hàng đầu thông qua đánh giá của các cố vấn và tham gia các chương trình của trường. Tối đa 1.000.000 KRW / học kỳ. |
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp và đáng tin cậy nhất cho người Việt tại Hàn Quốc.
Hãy để Queen Group đồng hành cùng bạn!