Là một trong những trường đại học công lập hàng đầu Hàn Quốc, JNBU có lịch sử hơn 77 năm hình thành và phát triển.
Trường được công nhận trong nhiều bảng xếp hạng quốc tế, nằm trong Top 20 đại học tốt nhất Hàn Quốc.
Hệ thống đào tạo đa ngành với hơn 100 khoa và viện nghiên cứu, bao gồm khoa học xã hội & nhân văn, kỹ thuật, y khoa, nông nghiệp, công nghệ thông tin, nghệ thuật…
Đại học Quốc gia Jeonbuk (Jeonbuk National University – JNBU) tọa lạc tại thành phố Jeonju, thủ phủ của tỉnh Jeollabuk-do – nơi được mệnh danh là “cái nôi văn hóa Hàn Quốc” với làng Hanok Jeonju, ẩm thực bibimbap nổi tiếng và môi trường sống thân thiện.
Được thành lập từ năm 1947, trường đã phát triển thành một trong những đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc. Với cơ sở vật chất hiện đại, mạng lưới hợp tác quốc tế rộng khắp và hơn 25.000 sinh viên theo học, Đại học Jeonbuk mang đến môi trường giáo dục chất lượng cao, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.
Ngoài cơ sở chính tại Jeonju, Đại học Quốc gia Jeonbuk có các cơ sở tại Iksan và Gochang, tạo thuận lợi cho sinh viên trong việc học tập và di chuyển.
Theo bảng xếp hạng của Top Universities, Đại học Quốc gia Jeonbuk xếp hạng thứ 18 trong số các trường đại học hàng đầu Hàn Quốc.
Đại học Quốc gia Jeonbuk nằm trong TOP 5 trường Đại học Quốc gia lớn nhất Hàn Quốc, TOP 20 Đại học xuất sắc nhất Châu Á và TOP 500 trường Đại học hàng đầu thế giới. Sinh viên có cơ hội học tập trong môi trường quốc tế hóa với bằng cấp được công nhận toàn cầu.
Với tư cách là một trường công lập quốc gia, Đại học Jeonbuk cấp nhiều học bổng Chính phủ cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam. Học viên có cơ hội nhận học bổng lên tới 100% học phí cho chương trình đại học và cao học.
Học viên học tiếng Hàn tại trường cũng có thể nhận 10% học bổng từ MAP.
Đại học Quốc gia Jeonbuk thường xuyên tổ chức ngày hội gặp gỡ doanh nghiệp, giúp sinh viên kết nối với các nhà tuyển dụng Hàn Quốc, đặc biệt là những doanh nghiệp quan tâm đến thị trường Việt Nam.
Đây là cơ hội tuyệt vời để sinh viên tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng ngay khi còn trên ghế giảng đường.
Trường Đại học Quốc gia Jeonbuk cam kết tạo điều kiện học tập và giao lưu văn hóa cho sinh viên quốc tế, với tỷ lệ sinh viên Hàn Quốc và sinh viên nước ngoài cân đối, mang đến môi trường đa văn hóa – đa ngôn ngữ.
📘 Thời gian: | 10 tuần/kỳ (mỗi năm có 4 kỳ) |
⏰ Giờ học: | 200 giờ (4 giờ/ngày, 5 ngày/tuần, kéo dài 10 tuần) |
🎯 Cấp độ: | Từ sơ cấp (Level 1) đến cao cấp (Level 6) |
👥 Sĩ số lớp: | 15 – 20 học viên/lớp, đảm bảo tương tác và hiệu quả giảng dạy |
Sinh viên phải đạt tối thiểu 70/100 điểm trung bình cuối kỳ – Tham gia ít nhất 80% số giờ học (tương đương 160 giờ)
5,200,000 KRW/năm (chưa bao gồm giáo trình)
Học phí được đánh giá phù hợp so với các trường đại học quốc gia khác tại Hàn Quốc
⚠️ Lưu ý: Đại học Quốc gia Jeonbuk (JBNU) chỉ tuyển sinh đối tượng du học sinh có người thân hoặc họ hàng đang sinh sống tại Hàn Quốc
1. Chuyên ngành – Học phí: 168,000 KRW (Phí nhập học)
Khoa | Ngành đào tạo | Học phí |
---|---|---|
Khoa học xã hội | Hành chính công, Báo chí & truyền thông, Khoa học chính trị & ngoại giao, Tâm lý học, Phúc lợi xã hội, Xã hội học | 1,991,500 KRW |
Thương mại | Quản trị kinh doanh, Thương mại & ngoại thương, Kinh tế | 1,991,500 KRW |
Khoa học môi trường & tài nguyên sinh học | Nền kinh tế phân phối tài nguyên sinh học, Công nghệ sinh học, Khoa học thực phẩm, Tài nguyên thảo dược | 2,497,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật kiến trúc, Kỹ thuật không gian, Kỹ thuật y sinh, Kỹ thuật hóa học, Kỹ thuật công nghiệp, Kỹ thuật vật liệu tiên tiến, Kỹ thuật hệ thống cơ khí, Kỹ thuật cơ điện tử, Kỹ thuật xây dựng dân dụng và môi trường, Kỹ thuật năng lượng & tài nguyên, Kỹ thuật môi trường, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật máy tính, Khoa học máy tính, Kỹ thuật thông tin và truyền thông | 2,670,500 KRW |
Chính sách công | Chính sách công | 1,991,500 KRW |
Khoa học tự nhiên | Toán học, Hóa học, Vật lý, Sinh học, Khoa học môi trường | 2,497,000 KRW |
Khoa học thể thao | Giáo dục thể chất, Khoa học thể thao, Huấn luyện thể thao | 2,497,000 KRW |
Nghệ thuật và Văn học | Sáng tác văn học, Thiết kế, Mỹ thuật, Âm nhạc, Nhạc cụ truyền thống Hàn Quốc, Diễn xuất và Điện ảnh | 2,936,500 KRW |
Khoa học y tế | Điều dưỡng, Y sinh học, Khoa học sức khỏe, Kỹ thuật y sinh | 2,670,500 KRW |
Học bổng | Các hệ đào tạo | Điều kiện nhập học |
---|---|---|
Học bổng học thuật | Loại 1: Miễn 100% học phí, Loại 5: Miễn 20% học phí | TOPIK Level 6 (IELTS 8.5): 75~100% học phí, TOPIK Level 5 (IELTS 7.5): 50~75% học phí, TOPIK Level 4 (IELTS 6.5): 20~50% học phí, TOPIK Level 3 (IELTS 5.5): 0~20% học phí |
Học bổng LINK | Loại 1: Miễn 100% học phí, Loại 3: Miễn 40% học phí, Loại 5: Miễn 20% học phí | Top 3 sinh viên có điểm số cao nhất tại Trung tâm ngoại ngữ Hàn Quốc JBNU (đã hoàn thành 4 học kỳ trong 2 năm qua). TOPIK 3 trở lên hoặc đạt điểm trên 90 tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc JBNU (đã hoàn thành 4 học kỳ trong 2 năm qua). Hoàn thành 6 học kỳ mà không rớt trong 2 năm qua tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc JBNU (bất kể điểm số ngôn ngữ). Những học sinh khác đã hoàn thành 3 học kỳ tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc JBNU trong 2 năm qua. |
Học bổng tiên phong | Loại 1: Miễn 100% học phí, Loại 5: Miễn 20% học phí | Sinh viên hoàn thành vai trò trung gian hòa giải giữa hai quốc gia và đóng góp cho sự phát triển của JBNU. Ứng viên thành công sẽ được chọn qua quá trình đánh giá. |
Học bổng cho sinh viên đang theo học | Giảm 25 – 100% học phí | Sinh viên có tổng điểm trung bình trên 80 sẽ được khoa đề cử. |
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp và đáng tin cậy nhất cho người Việt tại Hàn Quốc.
Hãy để Queen Group đồng hành cùng bạn!