Trường Đại học Catholic được thành lập năm 1855 với tên gọi “Chủng viện Thần học Thánh Joseph”. Trong bối cảnh triều đại Joseon suy tàn, một số học sĩ Triều Tiên đã sang phương Tây học về đạo Công giáo. Linh mục Joseph Ambroise Maistre đã thành lập chủng viện dưới sự chỉ đạo của Tổng giáo phận Seoul, giảng dạy triết học, Hán văn, và thần học với tinh thần nhân văn hiện đại.
Năm 1947, chủng viện được cấp phép trở thành “Trường Đại học Thánh Linh” và đổi tên thành “Trường Đại học Công Giáo” vào năm 1959. Trường có Bệnh viện Thánh Mẫu nằm gần Trường Khoa Y tại 224 Banpo-daero, Seocho-gu, Seoul.
Trường có phương châm “Đại học tôn trọng nhân loại,” giảng dạy về chân lý, tình yêu và phục vụ theo tinh thần Công giáo. Trường chú trọng giáo dục toàn diện, bồi dưỡng sinh viên trở thành người tài đức vẹn toàn, với nhiều chương trình liên kết học thuật. Trường cũng tiên phong trong “Chương trình nuôi dưỡng lãnh đạo có đạo đức (ELP)” và đào tạo cao học các ngành Khoa học Đời sống và Giáo dục lý luận.
Các cơ sở của Đại học Catholic đều nằm ở các vị trí trung tâm Seoul và Gyeonggi-do, thuận tiện cho sinh viên sử dụng phương tiện công cộng. Sinh viên cũng dễ dàng tìm việc làm thêm trong khu vực xung quanh.
Trình độ trung học phổ thông không biết tiếng Hàn và chưa học qua tiếng Hàn.
Trình độ trung học phổ thông đã học khoảng 200 giờ tiếng Hàn hoặc có trình độ tương đương.
Trình độ trung học phổ thông đã học khoảng 400 giờ tiếng Hàn hoặc có trình độ tương đương.
Trình độ trung học phổ thông đã học khoảng 600 giờ tiếng Hàn hoặc có trình độ tương đương.
Trình độ trung học phổ thông đã học khoảng 800 giờ tiếng Hàn hoặc có trình độ tương đương.
Trình độ trung học phổ thông đã học khoảng 1.000 giờ tiếng Hàn hoặc có trình độ tương đương.
Trường Đại học Catholic cung cấp nhiều chuyên ngành với mức học phí hợp lý
Viện | Chuyên ngành | Học phí/kỳ |
---|---|---|
Viện Nhân Văn |
| 3,866,000 KRW |
Viện Ngôn Ngữ và Văn Hóa |
| 3,866,000 KRW |
Viện Khoa Học Xã Hội |
| 3,866,000 KRW |
Viện Quản Trị Kinh Doanh |
| 3,866,000 KRW |
Viện Khoa Học Tự Nhiên |
| 4,635,000 KRW |
Viện Khoa Học Đời Sống |
| 4,635,000 KRW |
Viện Kỹ Thuật ICT |
| 5,459,000 KRW |
Viện Khoa Học Y Học và Sinh Học |
| 5,459,000 KRW |
Loại học bổng | Nội dung | Điều kiện | Điều kiện duy trì |
---|---|---|---|
Học bổng xuất sắc bằng tiếng Anh cho người nước ngoài | Học phí 4 năm (không bao gồm phí nhập học) | Sinh viên đạt TOEFL iBT 100 trở lên hoặc tương đương | Tối thiểu 15 tín chỉ trong học kỳ trước, GPA từ 3.5 trở lên |
Học bổng xuất sắc bằng tiếng Hàn cho người nước ngoài | Học phí 4 năm (không bao gồm phí nhập học) | Sinh viên đạt TOPIK cấp 6 hoặc tương đương | Tối thiểu 15 tín chỉ trong học kỳ trước, GPA từ 3.5 trở lên |
Học bổng dành cho người nước ngoài loại A | Học phí 1 năm (không bao gồm phí nhập học) | Ứng viên đạt TOPIK cấp độ 5 hoặc tương đương |
|
Học bổng dành cho người nước ngoài loại B | Học phí 1 năm rưỡi (giảm phí nhập học) | Sinh viên đạt cấp 3 trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn | — |
Học bổng dành cho người nước ngoài loại C | Học phí 1 năm rưỡi (không bao gồm phí nhập học) | Sinh viên đạt TOPIK cấp độ 3 hoặc tương đương | — |
Học bổng toàn cầu |
| Sinh viên có giới thiệu từ Giáo hội Công giáo trong nước hoặc cơ quan ngoại giao Hàn Quốc | Tối thiểu 15 tín chỉ trong học kỳ trước, GPA từ 3.0 trở lên |
Học bổng cho sinh viên chuyển tiếp | 50% học phí cho học kỳ đầu tiên (không bao gồm phí nhập học) | Sinh viên đạt TOPIK cấp 4 hoặc tương đương | — |
Ký túc xá Stefano nằm từ tầng 4 đến tầng 15 tòa nhà “Sacred Heart International Campus International Hub”. Ký túc xá có 341 phòng dành cho sinh viên (1.068 người), 4 phòng ký túc xá cho người tàn tật, và 50 phòng dành cho khách có thể chứa 1.200 người cùng lúc.
Ở tầng 1 có các cơ sở vật chất phục vụ sinh viên như nhà ăn, phòng đọc miễn phí, phòng truyền thông, phòng thể hình, sân vận động trong nhà và “Global Lounge” chỉ giao tiếp bằng tiếng Anh. Ngoài ra, tại tầng 2 và tầng 3 còn có 50 phòng thí nghiệm của giáo sư, 37 phòng để giảng dạy tiếng Anh, phòng thực hành ngôn ngữ công nghệ cao, giảng đường lớn thông tầng, phòng hội thảo chứa 300 chỗ ngồi. Tọa lạc trên tầng 16 là Sky Lounge để thư giãn với một góc nhìn bao quanh thành phố.
Loại phòng | Chi phí |
---|---|
2 người - 16 tuần | 1,248,000 KRW |
2 người - 24 tuần | 1,835,000 KRW |
3 người - 16 tuần | 1,040,000 KRW |
3 người - 24 tuần | 1,526,000 KRW |
4 người - 16 tuần | 790,000 KRW |
4 người - 24 tuần | 1,161,000 KRW |
Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp và đáng tin cậy nhất cho người Việt tại Hàn Quốc.
Hãy để Queen Group đồng hành cùng bạn!